TỔNG QUAN MẪU XE
Là dòng bán tải danh tiếng của hãng xe CHEVROLET thuộc tập đoàn GM lừng danh với các xe chuyên dụng sử dụng vượt địa hình. Ngoài ra là chiếc xe tin dùng của các đời tổng thống Mỹ. Chevrolet Colorado 2.5L – Máy dầu Diesel mới với thiết kế mới đẳng cấp và sử dụng động cơ DURAMAX thế hệ thứ 2.
→Vì tính chất quảng cáo không được công khai về chính sách giảm sâu. Để biết chính xác giá tốt nhất vui lòng liên hệ: 0900.000.000 – hoặc 0900.000.000
COLORADO 2.5 LT 4×2 – MÀU SẮC
- Đối với phiên bản Colorado 2.5L 4×2 AT LT đang được phân phối các màu: Đỏ quyền lực, Xanh cá tính, Xám hoàng gia, Trắng lịch lãm, Đen đẳng cấp và Bạc kiêu hãnh. Phiên bảng Colorado 2.5L 4×2 AT LT còn được thêm 2 lựa chọn màu sắc mới gồm có: CAM PHONG CÁCH VÀ XÁM THỜI THƯỢNG.
[metaslider id=1150]
COLORADO 2.5 LT 4×2 – NGOẠI THẤT
Với bề ngoài bề thế và cứng cáp đem đến cho người sử dụng một cách nhìn một chiếc bán tải vô cùng mạnh mẽ và kiểu dán bề thế. Kích thước tổng thể vã giữ nguyên chiều dài x chiều rộng x chiều cao nhưng vẫn là một chiếc bán tải thực thụ lớn nhất phân khúc.
Với thiết kế mới và hiện đại, Colorado mang trong mình dòng máu Mỹ đăng trưng với cơ bắp mạnh mẽ trong thiết kế pha trộn với đường nét sang trọng những đưởng chỉ mạ Crôm sáng bóng. Diện mạo dòng Chevrolet Colorado sẽ rất nổi bật nhận ra với lưới tảng nhiệt đa tầng kết hợp mạ Crôm. Bộ đèn trước lớn và liền mạch với lưới tảng nhiệt tạo nên nét đồng nhất.
[contact-form-7 404 "Not Found"]- Phần đầu xe Colorado 2.5L MT 4×4 Z71
[metaslider id=1861]
Nếu như bạn có bước ra đường nhìn thấy xe bán tải Colorado sẽ nhận ra thân hình to lớn và vạm vỡ nhất phân khúc bán Tải. Sự kết hợp mạnh mẽ còn ở phía hông xe với thân hình bề thế và đuôi xe với thùng sau kích thước lớn.
2. Phần đuôi xe Colorado 2.5L MT 4×4 Z71
[metaslider id=1876]
COLORADO 2.5 LT 4×2 – NỘI THẤT
Phần nội thất hiện đại với nhiều tính năng và thông số kỹ thuật. Với khoảng không gian rộng nhất phân khúc bán tải hiện nay
- Hệ thống trợ lực lái thủy lực
- Hiện thị đa thông tin Màn Hình 7 inch
- Kết nối điện thoại thông minh nhanh chóng
- Màn hình DIC cho biết tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
[metaslider id=1893]
COLORADO 2.5L 4×2 AT LT – TIỆN NGHI
Nhiều tiện nghi với một giá tiền hợp lý là những gì mà Bán tải Colorado đem lại cho người sở hữu. Nếu với một giá tiền như vậy khách hàng sở hữu chiếc xe sang trọng và đầy tiện nghi thì chỉ cần sở hữu Colorado là quá tuyệt vời.
[metaslider id=1906]
COLORADO 2.5L 4×2 AT LT – AN TOÀN
Phát triển tối ưu an toàn theo tiêu chuẩn an toàn của Mỹ. Colorado 2.5L MT 4×4 Z71 có những an toàn từ khung sườn chắc chắn nguyên khối và gia cường các thanh chịu lực bên hông cửa giúp xe được an toàn tối ưu.

Ngoài sự cứng cáp của dòng xe Mỹ ra —-> Dòng bán tải Mỹ còn mang trong mình những tính năng an toàn tự động giúp người lái vững tâm khi chạy.
- HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS).
- Đây là hệ thống ngăn ngừa trường phanh gấp làm các má phanh bó cứng lại làm cho xe đi lệch làn đường => Giúp người lái dễ dàng đánh lái khi phanh gấp .
- HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD).
- Hệ thống sẽ nhanh chóng can thiệp lực phanh để chia đều lực phanh trước và sau => Giúp xe cân bằng không không bị chông chênh và giảm thiểu hao mòn phanh.
REVIEW MẪU XE
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | ||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
Loại xe | LT 2.5L MT 4×2 | LT 2.5L MT 4×4 | COLORADO 2.5L 4×2 AT LT | |
Loại động cơ | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo | Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo | |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 161/3600 | 161/3600 | 180/3600 | |
Momen xoắn cực đại (nm/rpm) | 380/3600 | 380/3600 | 340/3600 | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | |
Cài cầu bằng điện | Không | Có | Không | |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Khả năng lội nước (mm) | 800 mm | |||
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5361x1872x1785 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 0396 mm | |||
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | 1570 / 1570 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 212 mm | |||
Khối lượng bảng thân (Kg) | 1914 Kg | 2007 Kg | 1902 Kg | |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Kg) | 746 Kg | 653 Kg | 746 Kg | |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) | 2985 Kg | |||
Kích thước thùng xe (DxRxC) (mm) | 1484 x 1534/1122 x 456 | |||
Góc thoát không tải trước/sau (độ) | 28.4/ 22.0 | |||
Kích thước lốp | 245/70R16 | |||
Kích thước lốp dự phòng | 245/70R16 | |||
TÍNH NĂNG AN TOÀN | ||||
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD | Có | |||
Dây đai an toàn 3 điểm | Có | |||
Chìa khóa mã hóa | Có | |||
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | |||
NGOẠI THẤT | ||||
Ốp lưới tản nhiệt | Màu bạc | |||
Cản trước | Không | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe | |||
Ốp viền chân kính cửa sổ | Màu đen | |||
Ốp thân xe | ||||
Bậc lên xuống | Có | Không | Có | |
Cản sau | Màu đen | |||
Tay nắm mở thùng xe | Màu đen | |||
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | |||
Lazăng hợp kim nhôm | 16 inch | |||
Chắn bùn trước/sau | Có | |||
Hộp dụng cụ | Có | |||
NỘI THẤT | ||||
Nội thất | Nỉ, hai tông màu xám đen | |||
Vô lăng bọc da | Không | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe | Có | |||
Tấm chắn năng có gương cho ghế phụ | Có | |||
Đèn trần | Có | |||
Lẫy mở cửa trong xe | Màu bạc | |||
TIỆN NGHI | ||||
Lên xuống kính tự động bằng Remote | Có | |||
Trợ lực lái | Thủy lực | |||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | |||
Ga tự động | Không | |||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | |||
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 7″,kết hợp Mylink, 4 loa | |||
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Không | |||
Sấy kính sau | Có | |||
Hộp để đồ trung tâm kết hợp tựa tay | Có | |||
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | Có | |||
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng | Có | |||
Kệ nghỉ tay hàng ghế sau | Không | |||
Túi đựng đồ lứng ghế trước | Không | |||
Ngăn đựng đồ phía trước | Có | |||
Ghế sau gập phẳng | Có | |||
Băng ghế sau lật 60/40 | Có | |||
Hộp đựng kính | Không | |||
Ổ cắm điện hàng ghế trước / sau | Có | |||
Kính cửa sổ chỉnh điện | Lên/ xuống 1 chạm, điều khiển từ xa (tất cả các cửa) |
REVIEW MẪU XE
Mời mọi người xem video tham khảo mẫu xe Colorado phiên bản 2017 của Chevrolet. Video tham khảo:
*** Để được cung cấp chi tiết về dòng xe và giá xe. Quý khách hàng có thể gọi điện thoại vào tổng đài – 0900.000.000 hoặc 0900.000.000 – để được cung cấp thông tin giá xe chevrolet mới nhất hoặc điền thông tin NHẬN BÁO GIÁ bên dưới
Liên hệ Chevrolet Tây Đô – Chevrolet Colorado
[contact-form-7 404 "Not Found"][GIÁ XE COLORADO 2018]
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Ưu đãi tiền mặt (VNĐ) | Giá lăn bánh tạm tính |
---|---|---|---|
COLORADO HIGH COUNTRY | 819.000.000 | 20.000.000 | 826.882.000 |
COLORADO LTZ 2.5L VGT 4×4 AT | 789.000.000 | 20.000.000 | 794.392.000 |
COLORADO LTZ 2.5L VGT 4×4 MT | 751.000.000 | 20.000.000 | 735.782.000 |
COLORADO LT 2.5L VGT 4×2 AT | 651.000.000 | 20.000.000 | 678.012.000 |
COLORADO LT 2.5L 4×4 MT | 649.000.000 | 20.000.000 | 645.492.000 |
COLORADO LT 2.5L 4×2 MT | 624.000.000 | 20.000.000 | 623.267.000 |
* Hỗ trợ mua xe Colorado trả góp đến 90% giá xe. Lãi suất chỉ từ 0,67%/ 1 tháng | |||
* Hỗ trợ mua xe lăn bánh tại các tỉnh miền Tây – Hỗ trợ cải tạo thùng. |
Thông tin liên hệ – Chevrolet Tây Đô, tư vấn và báo giá ngay 0900.000.000 hoặc 0900.000.000. Chăm sóc trọn vẹn!
Đia chỉ: 274 đường Ba Mươi Tháng Tư, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ.
Điện Thoại + Zalo: 0900.000.000
Email: pluscantho@gmail.com
Link tham khảo: Chương trình khuyến mãi – Đăng ký báo giá, lái thử – Liên hệ !Từ khóa trong bài: Chevrolet Cần Thơ, Chevrolet Tây Đô, xe hơi giá rẻ, Chevrolet Colorado 2017, ô tô giá rẻ, mua xe trả góp, mua xe cherolet, xe hơi thương hiệu mỹ, khuyến mãi xe hơi, ô tô giá rẻ, báo giá xe hơi, báo giá ô tô, xe chevrolet, Chevrolet Colorado
Bán tải giá tốt đầy đủ tiện nghi
[…] SPARK VAN – CHEVROLET SPARK DUO – CHEVROLET SPARK […]
Pingback:Bảng giá xe Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Cần Thơ | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Vĩnh Long | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Sóc Trăng | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá Chevrolet tháng 4 - Chevrolet An Giang | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Bạc Liêu | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Bến Tre | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng báo giá Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Long An | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá xe Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Kiên Giang | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá xe Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Tiền Giang | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá xe Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Trà Vinh | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá xe Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Cà Mau | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá xe Chevrolet tháng 4 - Chevrolet Hậu Giang | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá xe Chevrolet tháng 6 - Chevrolet An Giang | CHEVROLET - 0907.540.998
Pingback:Bảng giá chevrolet tháng 6 - Chevrolet Bạc Liêu | CHEVROLET - 0907.540.998